Tủ bếp nhôm là hệ tủ sử dụng khung nhôm, mặt cánh bằng kính hoặc alu, hậu bằng alu, giúp tủ bếp đạt khả năng chống nước tuyệt đối và vận hành ổn định trong nhiều năm.
Ưu điểm nổi bật:
Không cong vênh – không mối mọt – chống nước 100%
Độ bền từ 15–20 năm
Màu sắc đa dạng, bao gồm cả nhôm vân gỗ, nhôm sần, cánh kính cao cấp
Dễ vệ sinh, không ám mùi
Thi công nhanh, chi phí hợp lý
Tủ bếp nhôm hiện nay có 3 dòng phổ biến:
Tủ bếp nhôm kính truyền thống
Tủ bếp nhôm cánh alu
Tủ bếp nhôm cánh kính cao cấp (kính viền nhôm, kính cường lực màu)

Giá dưới đây mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước, hệ nhôm và phụ kiện mà khách hàng lựa chọn.
| Loại tủ bếp nhôm | Đơn giá (VNĐ/m²) | Mô tả |
|---|---|---|
| Tủ bếp nhôm kính truyền thống | 1.300.000 – 1.600.000 | Khung nhôm + kính trắng/hộp |
| Tủ bếp nhôm cánh alu | 1.800.000 – 2.300.000 | Khít, đẹp, nhiều màu sắc |
| Tủ bếp nhôm vân gỗ cao cấp | 3.300.000 – 3.800.000 | Sang trọng, chống trầy tốt |
| Tủ bếp nhôm cánh kính cường lực | 3.900.000 – 4.800.000 | Đẹp hiện đại, phong cách cao cấp |

Phần lớn các đơn vị thi công tủ bếp nhôm đều tính theo m², nhưng không phải khách nào cũng hiểu rõ.
Diện tích tủ bếp = (Chiều dài tủ) x (Chiều cao tủ) x (Hệ số tính m²)
Trong đó:
Tủ trên tính riêng
Tủ dưới tính riêng
Nếu gồm phần tủ kho, tủ lò, sẽ có bảng tính riêng theo khối hoặc m²
Ví dụ:
Tủ trên cao 0.8m
Tủ dưới cao 0.9m
Chiều dài tủ 3m
0 Tủ trên: 3m × 0.8m = 2.4 m²
Tủ dưới: 3m × 0.9m = 2.7 m²
Tổng diện tích: 5.1 m²
Mặt đá bếp
Kính ốp bếp
Phụ kiện (ray, bản lề, tay nắm, giá úp…)
Các phần này sẽ được báo giá riêng theo phụ kiện mà gia chủ lựa chọn.

Nhôm hệ thường → giá rẻ
Nhôm hệ 700, 1000 → cứng cáp, đẹp hơn
Nhôm cao cấp vân gỗ → sang trọng, giá cao hơn
Cánh kính rẻ hơn cánh alu
Cánh kính cường lực viền nhôm → giá cao nhất nhưng bền và sang nhất
Các phụ kiện sau có thể chiếm 25–40% tổng chi phí:
Bản lề giảm chấn
Ray kéo âm
Giá nâng hạ
Giá úp chén inox 304
Ngăn kéo chia thìa muỗng
Bếp từ – bếp gas – chậu vòi
Tủ bếp chữ L → tối ưu diện tích
Chữ I → giá rẻ nhất
Chữ U → diện tích nhiều → chi phí cao hơn
Không phải cứ hệ cao cấp mới bền.
Tủ bếp hệ 700 hoặc 1000 là lựa chọn tốt nhất về giá – độ bền.
Cánh alu ở tủ dưới
Cánh kính ở tủ trên
→ Vừa đẹp, vừa tiết kiệm 15–20%.
Nếu ít nấu ăn → không cần giá nâng hạ
Không cần lắp quá nhiều ngăn kéo → giảm chi phí đáng kể
Cam kết đúng vật tư, đúng hệ nhôm, không tráo hàng.
SW WINDOW luôn cung cấp báo giá minh bạch, đo đạc – lên thiết kế 3D trước khi thi công.
Khảo sát & đo kích thước
Tư vấn mẫu – chất liệu – báo giá
Thiết kế phối cảnh 2D/3D
Sản xuất tại xưởng
Lắp đặt hoàn thiện tại nhà khách hàng
Bàn giao – bảo hành – hỗ trợ trọn đời
Kinh nghiệm thi công hàng trăm bộ tủ bếp tại Đồng Nai – Bình Dương - Vũng tàu - TPHCM
Xưởng sản xuất trực tiếp → giá tốt hơn thị trường
Đội ngũ thợ tay nghề cao
Chất liệu chuẩn hệ, đúng cam kết
Bảo hành dài hạn – hỗ trợ nhanh chóng
Tủ bếp nhôm là lựa chọn tối ưu cho gia đình muốn độ bền cao – thẩm mỹ – tiết kiệm chi phí. Năm 2025, giá tủ bếp nhôm tại Biên Hòa dao động từ 1.300.000 đến 4.800.000 VNĐ/m² tùy dòng sản phẩm. Hiểu đúng cách tính m² và lựa chọn phụ kiện hợp lý sẽ giúp bạn tiết kiệm 10–20% chi phí thi công.
SĐT/ZALO: 0913 756 837 ( Mrs Huệ )