Địa chỉ: 30 Hẻm 757/126 Nguyễn Ái Quốc, P. Tam Hiệp, Đồng Nai.

BÁO GIÁ TỦ BẾP NHÔM TRỌN GÓI 2025 – CÁCH TÍNH M² ; MẸO TỐI ƯU CHI PHÍ KHI THI CÔNG

1. Tủ bếp nhôm là gì? Vì sao ngày càng được lựa chọn nhiều?

Tủ bếp nhôm là hệ tủ sử dụng khung nhôm, mặt cánh bằng kính hoặc alu, hậu bằng alu, giúp tủ bếp đạt khả năng chống nước tuyệt đối và vận hành ổn định trong nhiều năm.

Ưu điểm nổi bật:

  • Không cong vênh – không mối mọt – chống nước 100%

  • Độ bền từ 15–20 năm

  • Màu sắc đa dạng, bao gồm cả nhôm vân gỗ, nhôm sần, cánh kính cao cấp

  • Dễ vệ sinh, không ám mùi

  • Thi công nhanh, chi phí hợp lý

Tủ bếp nhôm hiện nay có 3 dòng phổ biến:

  1. Tủ bếp nhôm kính truyền thống

  2. Tủ bếp nhôm cánh alu

  3. Tủ bếp nhôm cánh kính cao cấp (kính viền nhôm, kính cường lực màu)

Tủ bếp nhôm


2. Báo giá tủ bếp nhôm trọn gói 2025 tại Biên Hòa

Giá dưới đây mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước, hệ nhôm và phụ kiện mà khách hàng lựa chọn.

2.1. Báo giá theo từng dòng tủ bếp (đơn giá/m²)

Loại tủ bếp nhôm Đơn giá (VNĐ/m²) Mô tả
Tủ bếp nhôm kính truyền thống 1.300.000 – 1.600.000 Khung nhôm + kính trắng/hộp
Tủ bếp nhôm cánh alu 1.800.000 – 2.300.000 Khít, đẹp, nhiều màu sắc
Tủ bếp nhôm vân gỗ cao cấp 3.300.000 – 3.800.000 Sang trọng, chống trầy tốt
Tủ bếp nhôm cánh kính cường lực 3.900.000 – 4.800.000 Đẹp hiện đại, phong cách cao cấp

 

tủ bếp nhôm tấm


3. Cách tính m² tủ bếp nhôm – Công thức chuẩn 2025

Phần lớn các đơn vị thi công tủ bếp nhôm đều tính theo m², nhưng không phải khách nào cũng hiểu rõ.

3.1. Công thức chuẩn

Diện tích tủ bếp = (Chiều dài tủ) x (Chiều cao tủ) x (Hệ số tính m²)

Trong đó:

  • Tủ trên tính riêng

  • Tủ dưới tính riêng

  • Nếu gồm phần tủ kho, tủ lò, sẽ có bảng tính riêng theo khối hoặc m²

Ví dụ:

  • Tủ trên cao 0.8m

  • Tủ dưới cao 0.9m

  • Chiều dài tủ 3m

 0 Tủ trên: 3m × 0.8m = 2.4 m²
Tủ dưới: 3m × 0.9m = 2.7 m²

Tổng diện tích: 5.1 m²

3.2. Những phần không đưa vào m²

  • Mặt đá bếp

  • Kính ốp bếp

  • Phụ kiện (ray, bản lề, tay nắm, giá úp…)
    Các phần này sẽ được báo giá riêng theo phụ kiện mà gia chủ lựa chọn.


4. Những yếu tố làm thay đổi giá tủ bếp nhôm

4.1. Loại hệ nhôm

  • Nhôm hệ thường → giá rẻ

  • Nhôm hệ 700, 1000 → cứng cáp, đẹp hơn

  • Nhôm cao cấp vân gỗ → sang trọng, giá cao hơn

4.2. Loại mặt cánh

  • Cánh kính rẻ hơn cánh alu

  • Cánh kính cường lực viền nhôm → giá cao nhất nhưng bền và sang nhất

4.3. Phụ kiện đi kèm

Các phụ kiện sau có thể chiếm 25–40% tổng chi phí:

  • Bản lề giảm chấn

  • Ray kéo âm

  • Giá nâng hạ

  • Giá úp chén inox 304

  • Ngăn kéo chia thìa muỗng

  • Bếp từ – bếp gas – chậu vòi

4.4. Hình dáng tủ bếp

  • Tủ bếp chữ L → tối ưu diện tích

  • Chữ I → giá rẻ nhất

  • Chữ U → diện tích nhiều → chi phí cao hơn


5. Mẹo tiết kiệm chi phí khi làm tủ bếp nhôm (giảm 10–20%)

✔ Chọn đúng hệ nhôm

Không phải cứ hệ cao cấp mới bền.
Tủ bếp hệ 700 hoặc 1000 là lựa chọn tốt nhất về giá – độ bền.

✔ Kết hợp cánh alu + kính

  • Cánh alu ở tủ dưới

  • Cánh kính ở tủ trên
    → Vừa đẹp, vừa tiết kiệm 15–20%.

✔ Giảm phụ kiện không cần thiết

  • Nếu ít nấu ăn → không cần giá nâng hạ

  • Không cần lắp quá nhiều ngăn kéo → giảm chi phí đáng kể

✔ Chọn đơn vị thi công uy tín

Cam kết đúng vật tư, đúng hệ nhôm, không tráo hàng.

SW WINDOW luôn cung cấp báo giá minh bạch, đo đạc – lên thiết kế 3D trước khi thi công.


6. Quy trình thi công tủ bếp nhôm tại SW WINDOW

  1. Khảo sát & đo kích thước

  2. Tư vấn mẫu – chất liệu – báo giá

  3. Thiết kế phối cảnh 2D/3D

  4. Sản xuất tại xưởng

  5. Lắp đặt hoàn thiện tại nhà khách hàng

  6. Bàn giao – bảo hành – hỗ trợ trọn đời


7. Vì sao khách hàng nên chọn SW WINDOW?

  • Kinh nghiệm thi công hàng trăm bộ tủ bếp tại Đồng Nai – Bình Dương - Vũng tàu - TPHCM

  • Xưởng sản xuất trực tiếp → giá tốt hơn thị trường

  • Đội ngũ thợ tay nghề cao

  • Chất liệu chuẩn hệ, đúng cam kết

  • Bảo hành dài hạn – hỗ trợ nhanh chóng


Kết luận

Tủ bếp nhôm là lựa chọn tối ưu cho gia đình muốn độ bền cao – thẩm mỹ – tiết kiệm chi phí. Năm 2025, giá tủ bếp nhôm tại Biên Hòa dao động từ 1.300.000 đến 4.800.000 VNĐ/m² tùy dòng sản phẩm. Hiểu đúng cách tính m² và lựa chọn phụ kiện hợp lý sẽ giúp bạn tiết kiệm 10–20% chi phí thi công.

SĐT/ZALO: 0913 756 837 ( Mrs Huệ )